Name |
Genie Ecu, Slab/GR 5 - Part No. 100839 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên : Genie Ecu, Slab/GR 5 Mã số linh kiện : 100839 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết:PN-96315, SN-GS3003-60000 to GS3005-75999; SN-GS3204-60000 to GS-3205-75406; SN-GS4603-60000 to GS4605-75437 Mã số sổ tay HD: 96315 |
|
Name |
Genie valve - Part No. 40477 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie valve/ van Mã số linh kiện : 40477 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết:PN-96315, SN-GS3003-60000 to GS3005-75999; SN-GS3204-60000 to GS-3205-75406; SN-GS4603-60000 to GS4605-75437 Mã số sổ tay HD: 96315 |
|
Name |
Genie switch, limit - Part No. 96948 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie switch, limit/ công tắc Mã số linh kiện : 96948 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết :PN-97384 +SN GS3005A-76000 tới SN GS3010A-109999 +SN GS3005B-76000 tới SN GS3009B-98941 +SN GS3008C-101 tới SN GS3011C-9999 +SN GS3205-75407 tới SN GS3211A-109999 +SN GS3208C-101 tới SN GS3212C-9999 + SN GS4605-75438 tới SN GS4611A-109999 + SN GS4609C-101 tới SN GS4612C-9999 Mã số sổ tay HD : 97384 |
|
Name |
Genie level sensor - Part No. 40836 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie level sensor/ cảm biến sàn điều kiển Mã số linh kiện : 40836 Ứng dụng: GS1930 Hướng dẫn chi tiết: PN-39529, trước SN-59999 Mã số sổ tay HD: 39529 |
|
Name |
Genie Seal kit- Part No. 44782 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie seal kit Mã số linh kiện: 44782 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 |
|
Name |
Genie motor controller - Part No. 232734 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie motor controller/ điều kiển mô tơ Mã số linh kiện : 232734 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 |
|
Name |
Genie adapter, harness - Part No. 96020 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie adapter, harness / bộ chuyển đổi Mã số linh kiện : 96020 Ứng dụng :Genie GS1530 & GS1930 Hướng dẫn chi tiết :PN-39529, trước SN-59999 Mã số sổ tay HD : 39529 |
|
Name |
Kit, gen 5 coil cord - Part No. 144065 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Kit, gen 5 coil cord Mã số linh kiện : 144065 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết :PN-97384 +SN GS3005A-76000 tới SN GS3010A-109999 +SN GS3005B-76000 tới SN GS3009B-98941 +SN GS3008C-101 tới SN GS3011C-9999 +SN GS3205-75407 tới SN GS3211A-109999 +SN GS3208C-101 tới SN GS3212C-9999 + SN GS4605-75438 tới SN GS4611A-109999 + SN GS4609C-101 tới SN GS4612C-9999 Mã số sổ tay HD : 97384 |
|
Name |
Genie Joystick controller - Part No. 78903 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Genie Joystick controller Mã số linh kiện : 78903 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết :PN-97384 +SN GS3005A-76000 tới SN GS3010A-109999 +SN GS3005B-76000 tới SN GS3009B-98941 +SN GS3008C-101 tới SN GS3011C-9999 +SN GS3205-75407 tới SN GS3211A-109999 +SN GS3208C-101 tới SN GS3212C-9999 +SN GS4605-75438 tới SN GS4611A-109999 +SN GS4609C-101 tới SN GS4612C-9999 Mã số sổ tay HD: 97384 |
|
Name |
Platform control box gen 5 - Part No. 100840 |
Introdution |
|
Hãng :Genie Tên :Platform control box gen 5 Mã số linh kiện : 100840 Ứng dụng :Genie GS1930 / 2632 / 2646/ 3246 Hướng dẫn chi tiết :PN-97384 +SN GS3005A-76000 tới SN GS3010A-109999 +SN GS3005B-76000 tới SN GS3009B-98941 +SN GS3008C-101 tới SN GS3011C-9999 +SN GS3205-75407 tới SN GS3211A-109999 +SN GS3208C-101 tới SN GS3212C-9999 + SN GS4605-75438 tới SN GS4611A-109999 + SN GS4609C-101 tới SN GS4612C-9999 Mã số sổ tay HD : 97384 |
|