Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-1930 |
Introdution |
|
Model:GS-1930 Chiều cao sàn làm việc: 19 ft ( 5.79 m) Chiều cao làm việc: 25 ft (7.79 m) Chiều rộng sàn làm việc:2ft 5 in (0.74 m) Tải trọng:500 lbs (227 kg) Khả năng leo dốc : 25% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-3232 |
Introdution |
|
Model:GS-3232 Chiều cao sàn làm việc :32 ft (9.75 m) Chiều rộng sàn làm việc:2 ft 8 in (0.81 m) Tải trọng:500 lbs ( 227 kg) Khả năng leo dốc :25 % |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-2669 RT |
Introdution |
|
Model:GS-2669 RT Chiều cao sàn làm việc :32 ft (9.75 m) Chiều rộng sàn làm việc :5 ft 9 in (1.75 m) Tải trọng :1,500 lbs (680 kg) Khả năng leo dốc :45% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS 4047 |
Introdution |
|
Model:GS-4047 Chiều cao sàn làm việc :38 ft 4.6 in(11.7 m) Chiều rộng sàn làm việc:3 ft 9.5 in (1.16 m) Tải trọng:770 lbs (350 kg) Khả năng leo dốc : 25% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-3390 RT |
Introdution |
|
Model:GS-3390 RT Chiều cao sàn làm việc :39 ft (12.06 m) Chiều rộng sàn làm việc :7 ft 6 in (2.29 m) Tải trọng :2,500 lbs (1,134 kg) Khả năng leo dốc:50% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-3369 RT |
Introdution |
|
Model:GS-3369 RT Chiều cao sàn làm việc :39 ft (11.90 m) Chiều rộng sàn làm việc:5 ft 9 in (1.75 m) Tải trọng :1,000 lbs (454 kg) Khả năng leo dốc :40% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-3369 DC |
Introdution |
|
Model:GS-3369 DC Chiều cao sàn làm việc :39 ft (11.9 m) Chiều rộng sàn làm việc:5 ft 9 in (1.75 m) Tải trọng:1000 lbs (454 kg) Khả năng leo dốc :35% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-3384 RT |
Introdution |
|
Model:GS-3384 RT Chiều cao sàn làm việc :39 ft (12.06 m) Chiều rộng sàn làm việc:7 ft (2.13 m) Tải trọng :2,500 lbs (1,134 kg) Khả năng leo dốc :50% |
|
Name |
Xe nâng dạng cắt kéo Genie GS-4069 RT |
Introdution |
|
Model:GS-4069 RT Chiều cao sàn làm việc:46 ft (14.02 m) Chiều rộng sàn làm việc:5 ft 9 in (1.75 m) Tải trọng :800 lbs (363 kg) Khả năng leo dốc:40% |
|