Name |
Đầu máy phát CiG 800~2000 kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :800~2000 KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 pha 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed :1800r.p.m |
|
Name |
Đầu máy CiG 350~750kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :350~750KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3-Phase 4. Vòng quay định mức :1800r.p.m |
|
Name |
Đầu máy phát CiG 125~300 kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :125~300 KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed : 1800 r.p.m |
|
Name |
Đầu máy phát CiG 20~100kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :20~100KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 pha 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed :1800r.p.m |
|