TYPE
|
A-20S
|
A-30S
|
A-40S
|
A-50S
|
A-60S
|
A-80S
|
A-100S
|
Công suất định mức KW/KVA
|
20/25
|
30/38
|
40/50
|
50/63
|
60/75
|
80/100
|
100/125
|
Rated Voltage
Dòng điện định mức
|
220~480 V
|
||||||
Phase
Số pha
|
3-Phase
|
||||||
Polarity
Số cực
|
4
|
||||||
Power Factor
Công suất
|
0.8 PF
|
||||||
Frequency
Tần số
|
60 Hz
|
||||||
Excitation Voltage
Kích từ điện áp
|
63 V
|
||||||
Excitation Current
Kích từ dòng điện
|
5A
|
||||||
Rated RPM
Vòng quay định mức
|
1800
|
||||||
Environment Temperature
Nhiệt độ
|
40 ℃
|
Name |
Đầu máy phát CiG 20~100kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :20~100KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 pha 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed :1800r.p.m |
|