TYPE
|
A-350S
|
A-400S
|
A-450S
|
A-500S
|
A-600S
|
A-650S
|
A-750S
|
Công suất định mức KW/KVA
|
350/438
|
400/500
|
450/563
|
500/625
|
600/750
|
650/813
|
750/937
|
Rated Voltage
Dòng điện định mức
|
220~480 V
|
||||||
Phase
Số pha
|
3-Phase
|
||||||
Polarity
Số cực
|
4
|
||||||
Power Factor
Công suất
|
0.8 PF
|
||||||
Frequency
Tần suất
|
60 Hz
|
||||||
Excitation Voltage
Kích từ điện áp
|
63 V
|
||||||
Excitation Current
Kích từ dòng điện
|
5A
|
||||||
Rated RPM
Vòng quay định mức
|
1800
|
||||||
Environment Temperature
Nhiệt độ
|
40 ℃
|
Name |
Đầu máy CiG 350~750kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :350~750KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3-Phase 4. Vòng quay định mức :1800r.p.m |
|