TYPE
|
A-125S
|
A-150S
|
A-175S
|
A-200S
|
A-250S
|
A-300S
|
Công suất định mức (KW/KVA)
|
125/156
|
150/188
|
175/219
|
215/269
|
250/313
|
300/375
|
Rated Voltage
Điện áp định mức
|
220~480 V
|
|||||
Phase
Số pha
|
3-Phase
|
|||||
Polarity
Số cực
|
4
|
|||||
Power Factor
Công suất
|
0.8 PF
|
|||||
Frequency
Tần số
|
60 Hz
|
|||||
Excitation Voltage
Kích từ điện áp
|
63 V
|
|||||
Excitation Current
Kích từ dòng điện
|
5A
|
|||||
Rated RPM
Vòng quay định mức
|
1800
|
|||||
Environment Temperature
Nhiệt độ
|
40 ℃
|
Name |
Đầu máy phát CiG 125~300 kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :125~300 KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed : 1800 r.p.m |
|