TYPE
|
A-800S
|
A-900S
|
A-1000S
|
A-1250S
|
A-1500S
|
A-1750S
|
A-2000S
|
Công suất định mức KW/KVA
|
800/1000
|
900/1125
|
1000/1250
|
1250/1562
|
1500/1875
|
1750/2187
|
2000/2500
|
Rated Voltage/ Dòng điện định mức
|
220~480 V
|
||||||
Phase
Số pha
|
3-Phase
|
||||||
Polarity
Số cực
|
4
|
||||||
Power Factor
Công suất
|
0.8 PF
|
||||||
Frequency
Tần suất
|
60 Hz
|
||||||
Excitation Voltage
Kích từ điện áp
|
63 V
|
||||||
Excitation Current
Kích từ dòng điện
|
5A
|
||||||
Rated RPM
Vòng quay định mức
|
1800
|
||||||
Environment Temperature/ Nhiệt độ
|
40 ℃
|
Name |
Đầu máy phát CiG 800~2000 kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated Output :800~2000 KW 2. Dòng điện định mức/ Rated Voltage :220~480V 3. Số pha/ Phase :3 pha 4. Vòng quay định mức/ Rated Speed :1800r.p.m |
|