Ghi chú:Động cơ bảo vệ môi trường,được chứng nhận bởi Âu Châu và Bắc Mỹ
Ký hiệu động cơ |
4TNV |
|||
Loại |
4 thì/thẳng đứng/làm mát bằng nước |
|||
Phương thức đốt nhiên liệu |
Phun trực tiếp(DI) |
|||
Phương thức nạp khí |
Tăng áp khí vào |
|||
Xi lanh |
4 |
|||
Đường kính xi lanh x hành trình mm |
94x110 |
|||
Khí thải c.c |
3053 |
|||
Tự chuyển hướng |
Phương hướng ngược(xem khu bánh đà) |
|||
Phương thức điều tốc |
Kiểu cơ giới |
|||
Phương thức làm mát |
Thiết bị tản nhiệt |
|||
Phương thức bôi trơn |
Cưỡng ép |
|||
Phương thức khởi động |
Điện động |
|||
Trọng lượng tịnh(Công nghiệp dùng) kg |
- |
|||
Trọng lượng tịnh(Máy phát điện dùng) kg |
235 |
|||
Công suất độn cơ |
||||
Máy phát điện Diesel |
rpm/mim |
kw / hp / kw |
||
Dùng cho máy phát điện |
Dự phòng |
3600 |
- |
|
3000 |
- |
|||
1800 |
- |
|||
1500 |
- |
|||
Liên tục |
3600 |
- |
||
3000 |
- |
|||
1800 |
- |
|||
1500 |
- |
|||
Thiết bị công nghiệp sử dụng |
3600 |
- |
||
3400 |
- |
|||
3200 |
- |
|||
3000 |
- |
|||
2800 |
- |
|||
2700 |
- |
|||
2600 |
- |
|||
2500 |
43.0 / 57.7 / 44.0 |
|||
2400 |
41.6 / 55.8 / 42.4 |
|||
2300 |
39.9 / 53.5 / 40.7 |
|||
2200 |
38.3 / 51.4 / 39.0 |
|||
2100 |
35.6/ 47.7/ 36.2(-B)/36.8 /49.3/ 37.4 |
|||
2000 |
35.3 / 47.3 / 35.9 |