TYPE |
A-20S |
A-30S |
A-40S |
A-50S |
A-60S |
A-80S |
A-100S |
Rated Output KW/KVA |
18/23 |
27/34 |
36/45 |
45/56 |
54/68 |
72/90 |
90/113 |
Rated Voltage Dòng điện định mức |
220~440 V |
||||||
Phase Số pha |
3 pha |
||||||
Polarity Số cực |
4 |
||||||
Power Factor Công suất |
0.8 PF |
||||||
Frequency Tần số |
50 Hz |
||||||
Excitation Voltage Kích từ điện áp |
63 V |
||||||
Excitation Current Kích từ dòng điện |
|
||||||
Rated RPM Vòng quay định mức |
1500 |
||||||
Environment Temperature Nhiệt độ môi trường |
|
Name |
Đầu máy phát CiG 20 ~ 100kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất định mức/ Rated output: 20 ~ 100KW 2. Dòng điện định mức/ Rated voltage: 220 ~ 440V 3. Số pha/ Phase: 3 4. Vòng quay định mức/ Rated speed: 1500r.p.m |
|