TYPE /Kí hiệu |
A-350S |
A-400S |
A-500S |
A-600S |
A-750S |
A-800S |
Rated Output/Công suất KW/KVA |
315/394 |
360/450 |
450/563 |
540/675 |
675/844 |
720/900 |
Rated Voltage / Điện áp |
220~440 V |
|||||
Phase/ Số pha |
3- pha |
|||||
Polarity / Số cực |
4 |
|||||
Power Factor / Công suất |
0.8 PF |
|||||
Frequency / Tần số |
50 Hz |
|||||
Excitation Voltage /Kích từ điện áp |
63 V |
|||||
Excitation Current /Kích từ dòng điện |
5A |
|||||
Rated RPM /Vòng quay |
1500 |
|||||
Environment Temperature /Nhiệt độ |
40 ℃ |
Name |
Đầu máy phát CiG 350 ~ 800kw AC |
Introdution |
|
1. Công suất:350~800KW 2. Điện áp:220~440V 3. Số pha:3 pha 4. Vòng quay:1500r.p.m |
|