Kí hiệu máy |
D3 |
D1 |
D2 |
|||||||
Loại máy |
4D34-T |
6D16 |
6D16-T |
6D16-TL |
6D24 |
6D24-T |
6D24-TC |
|||
Hình thức |
4 thì hệ thống làm mát bằng nước |
4 thì hệ thống làm mát bằng nước |
4 thì hệ thống làm mát bằng nước |
|||||||
Hình thức đốt cháy |
Phun trực tiếp |
Phun trực tiếp |
Phun trực tiếp |
|||||||
Xi lanh*đường kính*hành trình |
4-101*115 |
6-118*115 |
6-130*150 |
|||||||
Khí thải |
3.907 |
7.545 |
11.945 |
|||||||
Tỉ số |
16.5 |
19 |
16 |
19 |
19.5 |
16.5 |
||||
B8018 |
Dự phòng kW |
1500min |
59 |
71 |
117 |
128 |
125 |
185 |
204 |
|
1989 |
Quá tải 10% |
1800min |
70 |
85 |
134 |
152 |
147 |
214 |
240 |
|
|
Không dùng thời gian dài kW |
1500min |
52 |
64 |
106 |
116 |
114 |
168 |
185 |
|
|
Quá tải 10% |
1800min |
63 |
77 |
122 |
138 |
134 |
195 |
218 |
|
|
Dùng lien tục thời gian dài |
1500min |
44 |
64 |
96 |
107 |
104 |
153 |
168 |
|
|
Quá tải 10% |
1800min |
55 |
77 |
111 |
122 |
122 |
177 |
198 |
|
Khí thải phù hợp |
Thải lần 1 |
Phù hợp |
Phù hợp |
Phù hợp |
|
hợp |
hợp |
Phù hợp |
||
Thải lần 2 |
|
|
|
|
|
|
|